Kể từ khi Nghị định 168/2024 chính thức có hiệu lực, nhận thức của người tham gia giao thông đã có những chuyển biến rõ rệt. Một trong những dấu hiệu đáng chú ý là nhiều người đã bắt đầu chú trọng hơn đến việc tuân thủ các quy định giao thông và cải thiện thói quen di chuyển của mình. Cụ thể, họ không chỉ cẩn thận hơn khi tham gia giao thông, mà còn chủ động tìm hiểu, nghiên cứu thêm về các loại biển báo, vạch kẻ đường để tránh vi phạm và góp phần nâng cao an toàn cho chính bản thân và những người tham gia giao thông khác. Quy định về Phân biệt vạch mắt võng và xương cá sẽ được chia sẻ tại bài viết sau:
Phân biệt vạch mắt võng và xương cá theo quy định mới
Vạch kẻ đường có ý nghĩa rất quan trọng trong việc đảm bảo trật tự giao thông và an toàn cho tất cả người tham gia giao thông. Chúng không chỉ giúp phân định các khu vực, làn đường, mà còn cung cấp các chỉ dẫn rõ ràng về hướng di chuyển, tốc độ, và các quy định mà người tham gia giao thông cần tuân thủ.
Theo quy định tại Điều 48 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2024/BGTVT về Báo hiệu đường bộ, được ban hành kèm theo Thông tư 51/2024/TT-BGTVT, vạch kẻ đường là một công cụ quan trọng trong việc hướng dẫn và điều khiển giao thông. Mục đích chính của các vạch này là nhằm nâng cao an toàn và khả năng thông xe, giúp các phương tiện di chuyển một cách trật tự và hiệu quả hơn. Trong số các loại vạch kẻ đường, vạch mắt võng và vạch xương cá là hai loại vạch thường gặp nhất. Mỗi loại vạch này có ý nghĩa và quy định giao thông riêng biệt, giúp người tham gia giao thông dễ dàng nhận diện và tuân thủ.
(1) Vạch mắt võng:
Vạch mắt võng, theo quy định tại Phụ lục G của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2024/BGTVT, có ý nghĩa quan trọng trong việc báo cho người điều khiển phương tiện biết không được dừng xe trong phạm vi có vạch này, nhằm tránh ùn tắc giao thông. Loại vạch này được sử dụng ở các khu vực có nguy cơ ùn tắc cao hoặc nơi cần duy trì dòng xe liên tục, như các nút giao thông, khu vực gần cổng trường học, bệnh viện hay trung tâm hành chính.

Vạch mắt võng có nhiều dạng, trong đó có hai kiểu phổ biến. Kiểu đơn giản gồm những vạch chéo trong lòng hình chữ nhật, màu vàng, với bề rộng từ 20 cm đến 40 cm. Kiểu thông thường gồm vạch màu vàng, với vạch ngoài có bề rộng 20 cm và vạch bên trong nghiêng 45° so với vạch ngoài, có bề rộng 10 cm, khoảng cách đường chéo từ 1 m đến 5 m. Vạch này được đặt ở những vị trí cần hạn chế hoặc cấm dừng xe, như tại các nút giao cùng mức hoặc những khu vực tiềm ẩn nguy cơ tai nạn giao thông.
(2) Vạch xương cá:
Vạch xương cá, hay còn gọi là vạch kênh hóa dòng xe dạng chữ V, là một loại vạch kẻ đường được sử dụng để phân định rõ ràng các khu vực không cho phép phương tiện di chuyển, đồng thời giúp phân chia và điều hướng các dòng giao thông trên đường. Vạch xương cá thường được vẽ bằng các đường kẻ trắng liền nét, tạo thành hình chữ V, giúp người tham gia giao thông hiểu rõ khu vực nào là phần không được sử dụng cho xe chạy và khu vực nào cần tuân thủ.
Vạch xương cá có quy cách vẽ cụ thể: các vạch liền nét màu trắng, mỗi vạch rộng 45 cm, khoảng cách giữa hai mép vạch là 100 cm, và các vạch này nghiêng một góc 135 độ theo chiều ngược kim đồng hồ so với hướng di chuyển của xe. Vạch xương cá không chỉ giúp phân tách các dòng phương tiện mà còn đảm bảo rằng các phương tiện không lấn vạch hoặc cắt qua vạch trừ khi có trường hợp khẩn cấp. Những khu vực có vạch này thường yêu cầu người điều khiển phương tiện phải tuân thủ nghiêm ngặt để tránh gây cản trở hoặc nguy hiểm cho giao thông.
Cả vạch mắt võng và vạch xương cá đều có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều hành giao thông, giúp tạo ra một môi trường di chuyển an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tai nạn giao thông. Các quy định và quy chuẩn này là cơ sở để đảm bảo rằng mỗi người tham gia giao thông đều nắm vững và thực hiện đúng các quy tắc, từ đó góp phần xây dựng một hệ thống giao thông trật tự và văn minh.
Mức phạt lỗi đè vạch xương cá, vạch mắt võng năm 2025
Lỗi đè vạch xương cá và vạch mắt võng có thể hiểu là hành vi không tuân thủ các vạch kẻ đường, vi phạm các quy định về an toàn giao thông. Đây là những lỗi phổ biến trong giao thông, nhất là khi người tham gia giao thông không chú ý hoặc cố tình vi phạm các vạch kẻ đường. Để xử lý tình trạng này, Nghị định 168/2024/NĐ-CP đã quy định rõ mức phạt đối với các hành vi đè vạch xương cá và vạch mắt võng tùy thuộc vào loại phương tiện và đối tượng vi phạm.
Cụ thể, đối với người điều khiển xe ô tô, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ và các loại xe tương tự xe ô tô, mức phạt dao động từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng. Mức phạt này được quy định tại điểm a, khoản 1, Điều 6 của Nghị định 168/2024/NĐ-CP. Đối với người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy, các loại xe tương tự xe mô tô và xe gắn máy, mức phạt là từ 200.000 đồng đến 400.000 đồng, theo điểm a, khoản 1, Điều 7 của Nghị định này.
Người điều khiển xe máy chuyên dùng cũng phải chịu mức phạt tương tự như đối với xe ô tô, dao động từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng, theo quy định tại điểm a, khoản 1, Điều 8 của Nghị định 168/2024/NĐ-CP. Đối với những người điều khiển xe đạp, xe đạp máy hoặc các phương tiện thô sơ khác, mức phạt sẽ thấp hơn, từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng, theo quy định tại điểm c, khoản 1, Điều 9 của Nghị định.
Ngoài ra, đối với người đi bộ hoặc những người điều khiển, dẫn dắt vật nuôi, điều khiển xe vật nuôi kéo, mức phạt cũng được quy định từ 150.000 đồng đến 250.000 đồng, như tại điểm b, khoản 1, Điều 10 của Nghị định. Các mức phạt này nhằm mục đích răn đe và đảm bảo trật tự giao thông, khuyến khích người tham gia giao thông tuân thủ các quy tắc và giảm thiểu các hành vi vi phạm có thể gây mất an toàn giao thông.
Từ 01/01/2025 phân loại vạch kẻ đường như thế nào?
Vạch kẻ đường là một phần không thể thiếu trong hệ thống giao thông, đóng vai trò quan trọng trong việc quy định trật tự giao thông, đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông và định rõ phạm vi, hướng đi của các phương tiện. Vạch kẻ đường bao gồm các loại vạch, chữ viết, hình vẽ được thể hiện trên mặt đường xe chạy, trên thành vỉa hè, các công trình giao thông và một số bộ phận khác của đường. Chúng có nhiệm vụ phân định các khu vực, làn đường khác nhau, chỉ dẫn hướng đi và giúp người điều khiển phương tiện hiểu rõ các quy tắc giao thông cần tuân thủ.
Theo quy định tại Điều 49 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2024/BGTVT về Báo hiệu đường bộ, ban hành kèm theo Thông tư 51/2024/TT-BGTVT, vạch kẻ đường được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau. Đầu tiên, căn cứ vào vị trí sử dụng, vạch kẻ đường được chia thành hai loại chính: vạch trên mặt bằng và vạch đứng. Vạch trên mặt bằng bao gồm các vạch kẻ trên mặt đường, như vạch dọc đường, vạch ngang đường và các loại vạch khác, chủ yếu có màu trắng, trừ một số vạch quy định ở Phụ lục G có màu vàng. Trong một số trường hợp, màu sắc khác cũng có thể được sử dụng để nâng cao mức độ cảnh báo giao thông, giúp người tham gia giao thông nhận diện rõ hơn những khu vực cần chú ý. Vạch đứng, ngược lại, được kẻ trên thành vỉa hè, các công trình giao thông và một số bộ phận khác của đường, kết hợp giữa các màu như vàng và đen, trắng và đỏ để đánh dấu các vị trí quan trọng, cần sự chú ý đặc biệt từ người tham gia giao thông.
Tiếp theo, căn cứ vào phương pháp kẻ, vạch kẻ đường được chia thành ba loại chính. Vạch dọc đường là loại vạch được kẻ dọc theo hướng xe chạy, giúp phân định các làn đường và hướng di chuyển của các phương tiện. Vạch ngang đường là loại vạch có hướng cắt ngang đường hoặc hình thành một góc chéo với hướng di chuyển của xe, thường được sử dụng tại các vị trí giao nhau hoặc các khu vực cần sự thay đổi làn đường. Các loại vạch khác bao gồm các ký hiệu chữ hoặc hình vẽ, thường được dùng để biểu thị các thông tin giao thông cần thiết, chẳng hạn như tên đường, các chỉ dẫn đặc biệt hoặc các cảnh báo.
Dựa vào chức năng và ý nghĩa sử dụng, vạch kẻ đường được phân thành các loại như vạch hiệu lệnh, vạch cảnh báo, vạch chỉ dẫn và vạch giảm tốc độ. Mỗi loại vạch có một nhiệm vụ cụ thể trong việc điều khiển giao thông, từ việc yêu cầu người tham gia giao thông phải dừng lại (vạch hiệu lệnh), cảnh báo về các nguy hiểm tiềm ẩn (vạch cảnh báo), chỉ dẫn phương hướng hoặc làn đường (vạch chỉ dẫn) đến việc yêu cầu giảm tốc độ tại những khu vực đặc biệt (vạch giảm tốc độ).
Cuối cùng, dựa vào hình dáng và kiểu vẽ, vạch kẻ đường có thể chia thành hai loại chính. Vạch trên mặt đường, trên thành vỉa hè hoặc ở ranh giới phân cách làn xe, gồm vạch kẻ liền và vạch kẻ đứt khúc. Vạch kẻ liền thường được sử dụng để chỉ dẫn các khu vực không được phép vượt hoặc cấm dừng xe, trong khi vạch kẻ đứt khúc thường được dùng để chỉ ra các khu vực có thể vượt hoặc thay đổi làn đường. Bên cạnh đó, ký hiệu chữ và ký hiệu hình, gồm các chữ cái, chữ số hoặc hình vẽ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin giao thông một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Mời bạn xem thêm:
- Những điều cảnh sát giao thông không được làm khi dừng xe?
- Cách nhận biết đường ưu tiên khi tham gia giao thông
- Phù hiệu xe hợp đồng hết hạn trong thời gian bao lâu?
Thông tin liên hệ
Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc về vấn đề ”Phân biệt vạch mắt võng và xương cá theo quy định mới”. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả. Mọi thắc mắc, vướng mắc xin vui lòng gửi đến Luatsugiaothong.com để được tư vấn, hỗ trợ kịp thời.
Câu hỏi thường gặp
Dựa vào vị trí sử dụng, vạch kẻ đường được chia thành hai loại chính:
– Vạch trên mặt bằng quy định các phần đường khác nhau trên mặt bằng, bao gồm:
+ Vạch dọc đường;
+ Vạch gang đường;
+ Những loại vạch khác
– Vạch đứng kẻ trên thành vỉa hè, các công trình giao thông và một số bộ phận khác của đường.
Dựa vào phương pháp kẻ, vạch kẻ đường được chia thành ba loại:
– Vạch dọc đường là vạch kẻ dọc theo hướng xe chạy trên đường;
– Vạch ngang đường là vạch kẻ có hướng cắt ngang đường hoặc hình thành một góc chéo với hướng xe chạy;
– Các loại vạch khác là các loại ký hiệu chữ hoặc hình thức khác.