Đăng kiểm xe ô tô là một hoạt động quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và bảo vệ môi trường khi sử dụng phương tiện giao thông. Cụ thể, đăng kiểm xe ô tô được hiểu là quá trình kiểm tra và đánh giá tình trạng kỹ thuật của xe, nhằm xác định liệu chiếc xe có đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn và bảo vệ môi trường hay không. Quá trình này bao gồm cả kiểm tra lần đầu khi xe mới được đưa vào sử dụng, cũng như các lần kiểm tra định kỳ sau đó. Mỗi lần đăng kiểm, các cơ quan chức năng sẽ thực hiện việc kiểm tra theo các tiêu chuẩn, quy chuẩn, và quy định hiện hành đối với xe ô tô, từ hệ thống phanh, động cơ, hệ thống xả khí, đến các yếu tố như đèn tín hiệu, lốp xe, và các bộ phận khác của xe… Cùng tìm hiểu những quy định mới về tiêu chuẩn đăng kiểm xe ô tô tại bài viết sau:
Quy định mới về tiêu chuẩn đăng kiểm xe ô tô
Mục tiêu của việc đăng kiểm xe là đảm bảo rằng các phương tiện giao thông trên đường không chỉ hoạt động một cách an toàn mà còn giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Thông qua việc kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện lưu hành, đăng kiểm giúp nâng cao chất lượng giao thông và góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Theo Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư 47/2024/TT-BGTVT, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, chu kỳ kiểm định các phương tiện giao thông được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo sự an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Cụ thể, đối với ô tô chở người đến 08 chỗ (không kể chỗ của người lái xe) không kinh doanh vận tải, chu kỳ kiểm định đầu tiên là 24 tháng nếu xe có thời gian sản xuất đến 07 năm, 12 tháng nếu xe có thời gian sản xuất từ 07 năm đến 20 năm và chỉ còn 06 tháng nếu xe đã sản xuất trên 20 năm. Trong trường hợp xe này phục vụ kinh doanh vận tải, chu kỳ kiểm định đầu tiên là 12 tháng cho xe có thời gian sản xuất đến 05 năm, sau đó giảm còn 06 tháng khi xe sản xuất trên 05 năm hoặc có cải tạo.
Đối với ô tô chở người các loại trên 08 chỗ và ô tô chở người chuyên dùng, chu kỳ kiểm định cũng tương tự, với chu kỳ đầu là 12 tháng nếu xe sản xuất đến 05 năm, sau đó là 06 tháng nếu xe đã sản xuất trên 05 năm hoặc có cải tạo. Đặc biệt, đối với ô tô chở người các loại trên 08 chỗ đã sản xuất từ 15 năm trở lên, chu kỳ kiểm định chỉ còn 03 tháng.
Đối với ô tô tải các loại, ô tô chuyên dùng, ô tô đầu kéo, rơ moóc, sơmi rơ moóc, chu kỳ kiểm định đầu tiên là 12 tháng đối với các phương tiện sản xuất đến 07 năm (ô tô đầu kéo, ô tô tải) và 12 năm (rơ moóc, sơmi rơ moóc), sau đó sẽ giảm còn 06 tháng nếu phương tiện đã sản xuất quá thời gian quy định.
Các loại phương tiện khác như xe chở người bốn bánh có gắn động cơ có chu kỳ kiểm định đầu là 18 tháng, và xe máy chuyên dùng có chu kỳ kiểm định là 18 tháng cho xe sản xuất đến 05 năm, sau đó là 12 tháng. Đối với xe mô tô, xe gắn máy, chu kỳ kiểm định là 60 tháng đối với xe sản xuất đến 05 năm, 24 tháng nếu xe sản xuất từ 05 đến 12 năm và 12 tháng nếu xe sản xuất trên 12 năm. Các quy định này nhằm đảm bảo sự an toàn trong quá trình vận hành phương tiện và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Hướng dẫn thực hiện chu kỳ kiểm định các phương tiện giao thông được quy định cụ thể như sau:
(1) Chu kỳ đầu áp dụng đối với các phương tiện như sau:
- Các loại xe cơ giới và xe máy chuyên dùng thuộc đối tượng miễn kiểm định lần đầu, tức là những phương tiện này không cần phải kiểm định trong chu kỳ đầu tiên.
- Đối với các phương tiện như xe ô tô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ và xe máy chuyên dùng chưa qua sử dụng, chu kỳ kiểm định lần đầu sẽ áp dụng khi các phương tiện này có năm sản xuất không quá ba năm tính từ năm được cấp giấy chứng nhận kiểm định lần đầu. Cụ thể, chu kỳ kiểm định sẽ được tính từ năm sản xuất cộng thêm hai năm, tức là các phương tiện này sẽ được kiểm định lần đầu khi còn trong khoảng thời gian nhất định kể từ khi chúng được sản xuất.
(2) Áp dụng đối với xe kiểm định định kỳ là những phương tiện đã qua chu kỳ kiểm định đầu tiên hoặc là những phương tiện không thuộc đối tượng miễn kiểm định lần đầu. Những phương tiện này sẽ phải thực hiện kiểm định định kỳ theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo các phương tiện vẫn duy trì được sự an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
(3) Áp dụng đối với xe cơ giới có cải tạo là những phương tiện đã thực hiện cải tạo để chuyển đổi công năng hoặc thay đổi một trong các hệ thống quan trọng như hệ thống lái, phanh. Tuy nhiên, trường hợp lắp thêm bàn đạp phanh phụ không thuộc đối tượng cải tạo yêu cầu phải kiểm định lại.
(4) 60 tháng tính từ ngày xuất xưởng đối với xe mô tô, xe gắn máy. Trong trường hợp thông tin về ngày xuất xưởng của xe mô tô, xe gắn máy không có trong cơ sở dữ liệu, thì ngày tính chu kỳ kiểm định sẽ được lấy từ ngày 31 tháng 12 của năm sản xuất xe. Việc áp dụng chu kỳ kiểm định này nhằm đảm bảo các phương tiện mô tô, xe gắn máy vẫn đạt được các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường khi sử dụng.
Hồ sơ đăng kiểm lần đầu gồm những gì?
Đăng kiểm xe ô tô là một hoạt động vô cùng quan trọng và cần thiết trong việc duy trì an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Mục tiêu chính của việc đăng kiểm là kiểm tra và đánh giá tình trạng kỹ thuật của phương tiện, nhằm đảm bảo rằng các xe ô tô không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn và bảo vệ môi trường.
Theo quy định tại Điều 7 của Thông tư 47/2024/TT-BGTVT, chủ xe khi muốn thực hiện kiểm định phương tiện giao thông cần phải nộp một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm các giấy tờ cần nộp và xuất trình tại cơ sở đăng kiểm. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại cơ sở đăng kiểm, qua hệ thống bưu chính hoặc qua hệ thống trực tuyến, tùy theo sự lựa chọn của chủ xe. Cụ thể, các giấy tờ chủ xe cần phải nộp gồm:
- Văn bản đề nghị kiểm định ngoài cơ sở đăng kiểm theo mẫu số 02 của Phụ lục VII ban hành kèm theo Thông tư 47/2024/TT-BGTVT (chỉ áp dụng khi chủ xe có yêu cầu);
- Bản chà số khung, số động cơ của xe để xác nhận thông tin kỹ thuật của phương tiện;
- Bản sao phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng đối với xe được sản xuất, lắp ráp trong nước, nhằm chứng minh rằng xe đã đạt chuẩn chất lượng trước khi xuất xưởng;
- Bản chính giấy chứng nhận cải tạo của xe (nếu xe đã được cải tạo) để xác định các thay đổi kỹ thuật, công năng của phương tiện so với nguyên trạng ban đầu.
Ngoài các giấy tờ phải nộp, chủ xe còn cần phải xuất trình một số giấy tờ quan trọng khi đến cơ sở đăng kiểm, bao gồm:
- Giấy tờ về đăng ký xe, có thể là một trong các giấy tờ sau: bản chính chứng nhận đăng ký xe; bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử chứng thực từ bản chính chứng nhận đăng ký xe; hoặc bản chính giấy hẹn cấp chứng nhận đăng ký xe nếu chứng nhận chưa được cấp chính thức;
- Giấy chứng nhận kết quả kiểm định còn hiệu lực (bản chính hoặc bản sao có chứng thực) đối với một số loại phương tiện đặc biệt, bao gồm: thiết bị nâng hàng có sức nâng theo thiết kế từ 1.000 kg trở lên; thiết bị nâng người có chiều cao nâng lớn nhất lớn hơn 2,0 m; hoặc các loại phương tiện như xi téc chở khí hóa lỏng, khí dầu mỏ hóa lỏng, khí thiên nhiên nén và các chất lỏng có áp suất làm việc cao hơn 0,7 bar. Các phương tiện này cần phải có giấy chứng nhận kiểm định phù hợp với quy định tại Nghị định số 44/2016/NĐ-CP để đảm bảo yêu cầu về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong quá trình vận hành.
Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về hồ sơ và giấy tờ không chỉ giúp quá trình đăng kiểm diễn ra nhanh chóng, mà còn đảm bảo rằng phương tiện của chủ xe đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường theo quy định của pháp luật.
Trình tự, thủ tục đăng kiểm thực hiện như thế nào?
Quá trình đăng kiểm bao gồm nhiều bước kiểm tra, từ kiểm tra lần đầu khi xe mới được đưa vào sử dụng, đến các lần kiểm tra định kỳ trong suốt quá trình lưu hành của phương tiện. Mỗi lần kiểm định, các cơ quan chức năng sẽ kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các bộ phận quan trọng của xe như hệ thống phanh, động cơ, hệ thống xả khí, đèn tín hiệu, lốp xe, cũng như các bộ phận khác như hệ thống lái, hệ thống điện, và các thiết bị an toàn. Các tiêu chuẩn và quy chuẩn được áp dụng trong quá trình kiểm tra đều được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp lý, nhằm đảm bảo rằng mỗi chiếc xe ô tô khi lưu thông trên đường đều đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn, không gây nguy hiểm cho người lái, hành khách và cộng đồng xung quanh.
Trình tự, thủ tục đăng kiểm xe ô tô được thực hiện qua ba bước cơ bản, mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn kỹ thuật của phương tiện và tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.
Bước 1: Tổ chức, cá nhân đưa xe và hồ sơ đến đơn vị đăng kiểm.
Đây là bước đầu tiên trong quy trình đăng kiểm, trong đó chủ xe hoặc đại diện tổ chức cần mang xe của mình đến cơ sở đăng kiểm cùng với bộ hồ sơ yêu cầu. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ cần thiết như văn bản đề nghị kiểm định, giấy tờ về đăng ký xe, phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng (đối với xe sản xuất trong nước) và giấy chứng nhận cải tạo (nếu có). Việc nộp đúng hồ sơ sẽ giúp cơ sở đăng kiểm có đầy đủ thông tin cần thiết để tiến hành kiểm tra phương tiện.
Bước 2: Tiếp nhận, kiểm tra.
Sau khi nhận hồ sơ và phương tiện, đơn vị đăng kiểm sẽ tiến hành kiểm tra các yếu tố kỹ thuật của xe. Quá trình kiểm tra bao gồm việc đánh giá tình trạng của các bộ phận quan trọng như hệ thống phanh, động cơ, hệ thống xả khí, đèn tín hiệu, lốp xe, cũng như các thiết bị an toàn khác. Mỗi loại phương tiện sẽ được kiểm tra theo các tiêu chuẩn và quy định cụ thể, tùy thuộc vào loại hình phương tiện và thời gian sử dụng. Trong trường hợp xe có vấn đề kỹ thuật hoặc không đáp ứng yêu cầu, cơ sở đăng kiểm sẽ thông báo cho chủ xe về các điểm cần sửa chữa hoặc khắc phục trước khi tiến hành kiểm định lại.
Bước 3: Cấp giấy chứng nhận kiểm định, tem kiểm định hoặc thông báo kết quả không đạt.
Sau khi hoàn tất kiểm tra, nếu phương tiện đáp ứng đủ các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường, đơn vị đăng kiểm sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định, cho phép phương tiện được phép lưu hành hợp pháp trên đường. Tem kiểm định sẽ được dán trên kính chắn gió của xe như một dấu hiệu xác nhận phương tiện đã qua kiểm định và đạt yêu cầu. Trong trường hợp xe không đạt kiểm định, cơ sở đăng kiểm sẽ đưa ra thông báo kết quả không đạt và yêu cầu chủ xe sửa chữa hoặc khắc phục các vấn đề kỹ thuật trước khi đăng kiểm lại. Việc thông báo rõ ràng kết quả không đạt giúp chủ xe có thể chủ động trong việc sửa chữa và đảm bảo phương tiện đạt yêu cầu trong lần kiểm định tiếp theo.
Thông qua các bước này, quy trình đăng kiểm không chỉ giúp đảm bảo các phương tiện giao thông luôn đạt các tiêu chuẩn an toàn, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hạn chế tác động tiêu cực từ các phương tiện không đạt yêu cầu lưu hành.
Mời bạn xem thêm:
- Những điều cảnh sát giao thông không được làm khi dừng xe?
- Cảnh sát giao thông được dừng xe trong trường hợp nào?
- Đất hành lang giao thông có được bồi thường không?
Thông tin liên hệ
Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc về vấn đề ”Quy định mới về tiêu chuẩn đăng kiểm xe ô tô”. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả. Mọi thắc mắc, vướng mắc xin vui lòng gửi đến Luatsugiaothong.com để được tư vấn, hỗ trợ kịp thời.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm định định kỳ là việc kiểm tra, đánh giá các lần tiếp theo sau khi xe miễn kiểm định lần đầu hoặc đã được kiểm định lần đầu
Phần mềm quản lý kiểm định là phần mềm quản lý hoạt động kiểm định xe cơ giới, xe máy chuyên dùng; kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy